Than hoạt tính là vật liệu hấp phụ được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, khí thải và nhiều quy trình công nghiệp khác. Tuy nhiên, không phải loại than hoạt tính nào cũng có chất lượng như nhau.
Để lựa chọn đúng sản phẩm phù hợp cho hệ thống lọc, doanh nghiệp cần hiểu rõ các chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng trong đánh giá than hoạt tính công nghiệp. Đây chính là cơ sở để đảm bảo hiệu quả xử lý, tuổi thọ vật liệu và tối ưu chi phí vận hành.
1. Hàm lượng carbon cố định (Fixed Carbon)
Hàm lượng carbon cố định thể hiện tỷ lệ phần trăm carbon có trong than hoạt tính sau khi loại bỏ các thành phần bay hơi và tạp chất.
Chỉ tiêu này càng cao, khả năng hấp phụ và độ bền của vật liệu càng lớn.
-
Giá trị tiêu chuẩn: ≥ 75%
-
Than gáo dừa thường có hàm lượng carbon cao nhất, cho độ cứng và hiệu suất hấp phụ vượt trội.
2. Diện tích bề mặt riêng (Surface Area – BET)
Đây là chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng nhất khi đánh giá khả năng hấp phụ của than hoạt tính.
Diện tích bề mặt riêng được đo theo phương pháp BET (Brunauer–Emmett–Teller), thể hiện tổng diện tích lỗ xốp có thể tiếp xúc với phân tử cần hấp phụ.
-
Giá trị phổ biến: từ 800 – 1.500 m²/g
-
Than hoạt tính có diện tích bề mặt càng lớn → khả năng hấp phụ càng cao.
3. Thể tích và kích thước lỗ xốp (Pore Volume & Pore Size)
Than hoạt tính có ba loại lỗ xốp chính:
-
Micropore (<2 nm): hấp phụ khí và hơi hữu cơ.
-
Mesopore (2–50 nm): hấp phụ các phân tử trung bình như chất hữu cơ hòa tan trong nước.
-
Macropore (>50 nm): giúp khuếch tán nhanh, hỗ trợ hấp phụ ở các lỗ nhỏ hơn.
Một loại than hoạt tính chất lượng cao cần có sự phân bố lỗ xốp cân đối, đảm bảo hiệu quả trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
4. Chỉ số hấp phụ Iodine (Iodine Number)
Chỉ số Iodine là thông số tiêu chuẩn quốc tế phản ánh khả năng hấp phụ của than hoạt tính với các phân tử nhỏ.
Giá trị càng cao → hiệu suất hấp phụ càng tốt.
-
Phương pháp đo: ASTM D4607
-
Giá trị chuẩn:
-
600–800 mg/g: than hoạt tính trung bình.
-
900–1.100 mg/g: than hoạt tính cao cấp.
-
Chỉ số iodine thường được dùng để đánh giá than hoạt tính dùng trong lọc nước, xử lý dung môi, khí thải hữu cơ (VOC).
5. Chỉ số hấp phụ xanh methylen (Methylene Blue Value)
Chỉ tiêu này đánh giá khả năng hấp phụ các phân tử lớn, thường áp dụng cho xử lý nước thải công nghiệp.
Methylene blue thể hiện hiệu quả hấp phụ của than hoạt tính đối với chất hữu cơ có kích thước phân tử lớn.
-
Giá trị tham khảo: 150–300 mg/g
-
Than có chỉ số MB cao phù hợp cho ngành dệt nhuộm, sản xuất giấy, và hóa chất.
6. Độ ẩm (Moisture Content)
Độ ẩm phản ánh lượng nước còn lại trong than hoạt tính sau quá trình sấy và hoạt hóa.
Nếu độ ẩm quá cao sẽ làm giảm khả năng hấp phụ và dễ gây đóng vón trong quá trình sử dụng.
-
Giá trị tiêu chuẩn: ≤ 5%
-
Than hoạt tính đạt chuẩn công nghiệp luôn được sấy kỹ trước khi đóng gói.
7. Độ tro (Ash Content)
Tro là phần còn lại sau khi đốt cháy hoàn toàn mẫu than, bao gồm oxit kim loại và tạp chất vô cơ.
Hàm lượng tro cao sẽ làm giảm hiệu suất hấp phụ vì chiếm chỗ của lỗ xốp.
-
Giá trị tiêu chuẩn: ≤ 10%
-
Than từ gáo dừa hoặc tre thường có độ tro thấp hơn so với than từ gỗ tạp.
8. Độ cứng cơ học (Hardness / Abrasion Resistance)
Độ cứng thể hiện khả năng chịu mài mòn của hạt than trong quá trình vận hành.
Chỉ tiêu này đặc biệt quan trọng đối với hệ thống lọc khí, lọc nước có dòng chảy mạnh.
-
Giá trị tiêu chuẩn: ≥ 90% (theo ASTM D3802)
-
Than có độ cứng cao giúp giảm hao hụt, tăng tuổi thọ vật liệu và giảm chi phí thay thế.
9. pH và độ tinh khiết hóa học
Than hoạt tính cần có pH trung tính đến hơi kiềm nhẹ (6.5 – 8.5) để không ảnh hưởng đến môi trường dung dịch hoặc dòng khí.
Ngoài ra, chỉ tiêu kim loại nặng (như Fe, Pb, Zn) cần được kiểm soát ở mức rất thấp nhằm đảm bảo an toàn trong các ứng dụng nước sạch và thực phẩm.
10. Dung trọng (Apparent Density)
Dung trọng ảnh hưởng đến khối lượng than cần dùng cho mỗi thể tích bể lọc.
Than hoạt tính có dung trọng cao thường có độ rỗng thấp hơn, phù hợp cho xử lý khí.
Ngược lại, than có dung trọng nhẹ (0,35–0,55 g/cm³) thường dùng trong xử lý nước.
Kết luận
Mỗi chỉ tiêu kỹ thuật nêu trên đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và lựa chọn than hoạt tính công nghiệp phù hợp.
Doanh nghiệp nên ưu tiên sản phẩm có chỉ số hấp phụ cao, độ cứng tốt, độ tro thấp và phân bố lỗ xốp hợp lý để đạt hiệu quả tối ưu.
Than hoạt tính Limo Việt Nam hiện là đơn vị hàng đầu trong sản xuất và cung cấp than hoạt tính chất lượng cao, với hệ thống kiểm định đạt tiêu chuẩn quốc tế (ASTM, ISO).
Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp vật liệu hấp phụ hiệu quả, bền vững và phù hợp cho từng lĩnh vực ứng dụng.
Liên hệ tư vấn kỹ thuật:
Công ty TNHH Than hoạt tính Limo Việt Nam
Hotline: 0582 391 111
Email: congtylimovn@gmail.com
Website: www.limovn.com

